Loa phân tán rộng TOA F-1300BTWP
- Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1300BT hệ thống loa có 2 kênh phản trầm có độ phân tán rộng, hiệu quả cao. Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu nắp đặt. Có giá đỡ tiêu chuẩn đi kèm.
- Dòng F-1300 bao gồm các sản phẩm loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế để mang lại hiệu quả cao nhất, độ phủ sóng rộng và xử lý nguồn vào lớn. Loa F-1300BTWP với thiết kế chống nước tiêu chuẩn IPX4 có thể được lắp đặt cố định ngoài trời.
- Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-1300BT hệ thống loa có 2 kênh phản trầm có độ phân tán rộng, hiệu quả cao
- Loa còi tần số cao hình bát giác, có góc phân tán 900×900 (F-1000)/1100×1000(F-1300), phủ âm trong khu vực rộng
- Các loại loa trở kháng thấp có bộ phân tần và mạch bảo vệ bên trong
- Loa tần số cao hình vòm và loa trầm tần số thấp hình nón
- Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu nắp đặt
- Có giá đỡ tiêu chuẩn đi kèm
Thông Tin Kỹ Thuật
Vỏ | Loại phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất | 30 W |
Trở kháng | 100 V line: 330 Ω (30 W), 1 kΩ (10 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W) 70 V line: 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 1 kΩ (5 W), 3.3 kΩ (1.5 W), 10 kΩ (0.5 W) |
Cường độ âm | 90 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Đáp tuyến tần số | 80 Hz - 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 2 kHz |
Directivity Angle | Ngang: 110゜, Dọc: 100゜ |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa hình nón 13 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu đen Mặt lưới: thép chống gỉ màu đen, sơn chống ăn mòn Giá nối, treo tường: thép màu đen Giá treo: nhôm đúc màu đen |
Kích thước | 162 (R) × 250 (C) × 161 (S) mm |
Khối lượng | 3.6 kg (bao gồm giá đỡ kèm theo) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo…1, Giá nối…1, Giá treo tường…1, Ốc vít giá treo…1 set, Nắp đậy ngõ vào...1, Ốc vít nắp đậy ngõ vào...1 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Khung treo: YS-60B |
Đánh giá: Loa phân tán rộng TOA F-1300BTWP
0
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá