Loa line array Wharfedale WLA-28A,hệ thống treo hay loa nổi bậc cho âm thanh sân khẩu

Wharfedale

Còn hàng

  • Loa hội trường, sân khấu cho ra âm thanh đỉnh cao
  • Loa line array active cực độc đáo trên thị trường
  • Công suất 1500 W Peak / 750 W Continuous
  • Có thể ghép Fly frame kết nối nhiều loa

Đặc điểm nổi bật

Wharfedale Pro WLA 28A, loa Line Array active đỉnh cao 

Để đáp ứng cho nhu cầu về âm thanh riêng biệt hoặc âm thanh sân khấu cao cấp, hệ thông loa line array cũng sở hữu những thiết kế khác hẳn với các dòng loa hội trường, loa thùng hiện nay. Wharfedale Pro cho ra đời những củ loa, hệ thống treo hay loa nổi bậc cho âm thanh sân khẩu. Với kinh nghiệm nhiều năm ở lĩnh vực âm thanh và thiết bị âm thanh đỉnh cao Wharfedale Pro đã và đang khẳng định thương hiệu trên thị trường với nhiều sản phẩm khác biệt và chất lượng. 

Trên khắp thế giới, hệ thống dàn Loa Line Array Wharfedale Pro WLA28A đã được đánh giá cao về chất lượng âm thanh, khả năng tái tạo âm thanh và độ tin cậy cao.

Đánh giá Loa Line Array Wharfedale WLA28A những điểm vượt trội

Độ bền cao.

Với lưới nhôm chống rỉ, các thành phần được bọc bằng sáp và vít và phần cứng bằng thép không gỉ chống ăn mòn.

Các trình điều khiển Wharfedale Pro LF 8.0 "kép với cuộn voice coil 2.0" mang đến âm thanh mượt mà và mạnh mẽ như mong đợi từ dàn WLA series. Trình điều khiển nén HF sử dụng nam châm ferit và cuộn coil 3.0 "để tạo ra HF chi tiết mà không bị gắt, ngay cả ở âm lượng lớn.

Thông Tin Kỹ Thuật

Thông số kỹ thuật

Model NameWLA-28AWLA-28SUBAWLA-218BA
System TypeActive 8” 2-way Bi-AmplifiedActive 2×15 SubwooferActive 2×18 Subwoofer
Frequency Response (+/-3 dB)60 Hz – 20 KHz39 Hz-125 Hz30 Hz-100 Hz
Frequency Range (-10 dB)55 Hz – 20 KHz35 Hz-163 KHz25 Hz-150 Hz
Loudspeaker Sensitivity @ 1 W / 1 m)100 dB108 dB109 dB
Maximum SPL(peak)(@1 m)132 dB145 dB148 dB
Nominal Coverage (H x V)100° x 10°
Signal ProcessingDSP based, 8 FIR presets resident in Input ModuleDSP based,8 presets resident in Input ModuleDSP based,8 presets resident in Input Module
Preset listA) 1 SPKR 100 Hz HPF
B) 2 to 4 SPKR 100 Hz HPF
C) 4 to 8 SPKR 100 Hz HPF
D) >8 SPKR 100 Hz HPF
E) 2 to 4 SPKR
F) 4 to 8 SPKR
G) >8 SPKR
H) CUSTOM
A) FLOWN
B) FLOWN with 218
C) STACK
D) STACK with 218
E) CARDIOID AUDIENCE
F) CARDIOID STAGE
G) CUSTOM
H) CUSTOM
A) 1 SPKR 80 Hz LPF
B) 1 SPKR 100 Hz LPF
C) >2 SPKR 80 Hz LPF
D) >2 SPKR 100 Hz LPF
E) CARDIOID AUDIENCE
F) CARDIOID STAGE
G) CUSTOM
H) CUSTOM
Amplifiers   
Amplifier DesignClass DClass DClass D
Power Rating:1500 W Peak (1300 W LF +
200 W HF), 750 W Continuous
(650 W LF + 100 W HF)
4000 W Peak / 2000 W Continuous4000 W Peak / 2000 Continuous
Power On ProtectionPower switch on/off mutePower switch on/off mutePower switch on/off mute
Thermal ProtectionAmplifier Shut Down. Auto ResetAmplifier Shut Down. Auto ResetAmplifier Shut Down. Auto Reset
Low Line Voltage Shut Down80% Nominal Line Voltage80% Nominal Line Voltage80% Nominal Line Voltage
Driver ProtectionIndependent L/ H Limiters and DCIndependent L/ H Limiters and DCIndependent L/ H Limiters and DC
DC and Short ProtectionYesYesYes
Limiter IndicatorRed LEDRed LEDRed LED
Signal IndicatorGreen LEDGreen LEDGreen LED
Power/Active IndicatorWhite LEDWhite LEDWhite LED
Find Function IndicatorBlue LEDBlue LEDBlue LED
Input Sensitivity+4 dBu+4 dBu+4 dBu
Maximum Input Level+18 dBu+18 dBu+18 dBu
    
Input ImpedanceBalanced: 10 KΩBalanced: 10 KΩBalanced: 10 KΩ
AC Power details – Power SupplyHigh Efficiency Switching Mode Power SupplyHigh Efficiency Switching Mode Power SupplyHigh Efficiency Switching Mode Power Supply
Connectors   
Input ConnectorXLR 1/ 4〞Combo jackXLR 1/ 4〞Combo jackXLR 1/ 4〞Combo jack
Link ConnectorBalanced XLR pin ConnectorBalanced XLR pin ConnectorBalanced XLR pin Connector
UPDATEUSB Type BUSB Type BUSB Type B
NETWORK (RS485)RJ45RJ45RJ45
AC Power OptionsAC 100-120 V~/ 220-240 V~,50/60 HZAC 100–240 V~,50/60 HZAC 100–240 V~,50/60 HZ
AC Input ConnectorpowerCONpowerCONpowerCON
AC Loop Through ConnectorpowerCONpowerCONpowerCON
Hardware – RiggingIntegral side plate adjustable 
rigging 0°-10°
Integral side plate
Enclosure Material and finish15 mm / 18 mm Plywood15 mm / 18 mm Plywood18 mm Plywood
Colour OptionsBlack Rhino PaintBlack Rhino PaintBlack Rhino Paint
Grille Material & Finish1.5 Steel1.5 Steel1.5 Steel
Unpacked dimensions – Height250 mm / 9.84″ 181 mm / 7.1″485 mm / 19.1″560 mm / 22.0″
Width (Front)760 mm / 29.92″760 mm / 29.9″1065 mm / 41.9″
Width (Back)760 mm / 29.92″760 mm / 29.9″1065 mm / 41.9″
Depth463.2 mm / 18.23″775 mm / 30.67″756 mm / 29.8″
Packed Dimensions – Height320 mm / 12.6″575 mm / 22.6″638 mm / 25.1″
Width (Front)830 mm / 32.7″850 mm / 33.5″1138 mm / 44.8″
Width (Back)830 mm / 32.7″850 mm / 33.5″1138 mm / 44.8″
Depth534 mm / 21.0″865 mm / 34.6″829 mm / 326.0″
Net Weight (Kg / lbs)30.2 Kg / 66.4 lbs67.0 Kg / 147.4 lbs78.0 Kg / 171.6 lbs
Gross Weight (Kg / lbs)32.5 Kg / 71.5 lbs74.3 Kg / 163.5 lbs92.04 Kg / 202.4 lbs
Đánh giá: Loa line array Wharfedale WLA-28A,hệ thống treo hay loa nổi bậc cho âm thanh sân khẩu
0
5

0 đánh giá

4

0 đánh giá

3

0 đánh giá

2

0 đánh giá

1

0 đánh giá

Trả góp 0%

Loa Paramax EURO 803 Special Edition

Liên hệ để có giá tốt nhất: 0908 812 754

Trả góp 0%

Loa JBL PRX 915 /Cái

Liên hệ để có giá tốt nhất: 0908 812 754

Trả góp 0%

Loa JBL PRX 908 /Cái

Liên hệ để có giá tốt nhất: 0908 812 754

Trả góp 0%

Loa JBL PRX 425 /Cái

Liên hệ để có giá tốt nhất: 0908 812 754

Trả góp 0%

Loa Full LSS CP15 /cái

Liên hệ để có giá tốt nhất: 0908 812 754

Trả góp 0%

Loa Full LSS CP12 /cái

Liên hệ để có giá tốt nhất: 0908 812 754